Có 2 kết quả:
資訊科技 zī xùn kē jì ㄗ ㄒㄩㄣˋ ㄎㄜ ㄐㄧˋ • 资讯科技 zī xùn kē jì ㄗ ㄒㄩㄣˋ ㄎㄜ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) information technology
(2) science of communications
(2) science of communications
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) information technology
(2) science of communications
(2) science of communications
Bình luận 0